Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xo ro
|
tính từ
be chilled
benumbed
huddle oneself up
shivering with cold
Từ điển Việt - Việt
xo ro
|
tính từ
Cố thu cho mình nhỏ lại.
Ngồi xo ro trước cửa chờ mẹ.